galea
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu
bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm
mũ
(y học) toàn đầu thống
nhóm cánh hoa hình mũ
* danh từ
(giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu
bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm
mũ
(y học) toàn đầu thống
nhóm cánh hoa hình mũ