ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galea

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galea


galea

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu
  bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm
  mũ
  (y học) toàn đầu thống
  nhóm cánh hoa hình mũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…