ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gales

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gales


gale /geil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên
gales of laughter → những tiếng cười phá lên
  (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu
  sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ
  (thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ((cũng) sweet gale)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…