ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cinematography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cinematography


cinematography /,,sinimə'tɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật quay phim

Các câu ví dụ:

1. "Filmmaking is a combination of many kinds of arts, from storytelling, cinematography, acting, lighting and visual effects.

Nghĩa của câu:

“Làm phim là sự kết hợp của nhiều loại hình nghệ thuật, từ kể chuyện, quay phim, diễn xuất, ánh sáng và kỹ xảo hình ảnh.


Xem tất cả câu ví dụ về cinematography /,,sinimə'tɔgrəfi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…