ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cinematography

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "Filmmaking is a combination of many kinds of arts, from storytelling, cinematography, acting, lighting and visual effects.

Nghĩa của câu:

“Làm phim là sự kết hợp của nhiều loại hình nghệ thuật, từ kể chuyện, quay phim, diễn xuất, ánh sáng và kỹ xảo hình ảnh.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…