EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cinematographs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cinematographs
cinematograph /,sini'mætəgrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy chiếu phim
ngoại động từ
quay phim
← Xem thêm từ cinematographies
Xem thêm từ cinematography →
Từ vựng liên quan
at
c
ci
cine
cinema
cinematograph
em
EMA
graph
graphs
in
ma
mat
ra
rap
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…