ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ churn-dasher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng churn-dasher


churn-dasher /'tʃə:n,dæʃə/ (churn-staff) /'tʃə:nstɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

 staff)
/'tʃə:nstɑ:f/

danh từ


  dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…