ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chunking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chunking


chunking

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  lớn; vụng về
a chunking piece of beef →một miếng thịt bò to tướng
* danh từ
  tiếng động của máy lớn khi chuyển động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…