chunking
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lớn; vụng về
a chunking piece of beef →một miếng thịt bò to tướng
* danh từ
tiếng động của máy lớn khi chuyển động
* tính từ
lớn; vụng về
a chunking piece of beef →một miếng thịt bò to tướng
* danh từ
tiếng động của máy lớn khi chuyển động