EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chow mein
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chow mein
chow mein
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
món mì xào
← Xem thêm từ chow-chow
Xem thêm từ chowder →
Từ vựng liên quan
c
ch
chow
ho
how
in
me
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…