ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chow-chow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chow-chow


chow-chow /'tʃau'tʃau/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…