EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chow-chow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chow-chow
chow-chow /'tʃau'tʃau/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...)
← Xem thêm từ chow
Xem thêm từ chow mein →
Từ vựng liên quan
c
ch
chow
ho
how
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…