EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chinking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chinking
chink /tʃiɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
(từ lóng) tiền, tiền đồng
ngoại động từ
làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng
← Xem thêm từ chinkic
Xem thêm từ Chinks →
Từ vựng liên quan
c
ch
chin
chink
hi
hin
in
ink
inking
kin
king
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…