EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chinkic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chinkic
chinkic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng chinky
(thông tục) hiệu ăn Trung Quốc có thể mang thức ăn về
← Xem thêm từ chinked
Xem thêm từ chinking →
Từ vựng liên quan
c
ch
chin
chink
hi
hin
ic
in
ink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…