ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chinaman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chinaman


chinaman /'tʃainəmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán đồ sứ
  (thông tục) người Trung quốc
chinaman's chance
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…