ex. Game, Music, Video, Photography

China is emerging as a top buyer of Vietnamese seafood, just behind the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ buyer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

China is emerging as a top buyer of Vietnamese seafood, just behind the U.

Nghĩa của câu:

buyer


Ý nghĩa

@buyer /baiə/
* danh từ
- người mua
- người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)
!buyer's market
- tình trạng hàng thừa khách thiếu
!buyers over
- tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua
!buyer's strike
- sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)

@buyer
- (toán kinh tế) người mua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…