EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chignons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chignons
chignon /'ʃi:njɔ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
búi tóc
← Xem thêm từ chignon
Xem thêm từ chigoe →
Từ vựng liên quan
c
ch
chignon
hi
no
non
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…