ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chigoe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chigoe


chigoe

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (động vật) rệp kẽ ngón tay (luồn dưới da để hút máu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…