EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chigoe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chigoe
chigoe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) rệp kẽ ngón tay (luồn dưới da để hút máu)
← Xem thêm từ chignons
Xem thêm từ chigoes →
Từ vựng liên quan
c
ch
go
hi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…