ex. Game, Music, Video, Photography

Chen charges each Chinese 4,000 yuan ($580).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chinese. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Chen charges each chinese 4,000 yuan ($580).

Nghĩa của câu:

chinese


Ý nghĩa

@chinese /'tʃai'ni:z/
* tính từ
- (thuộc) Trung quốc
* danh từ
- người Trung quốc
- (the chinese) nhân dân Trung quốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…