EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheerlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheerlessness
cheerlessness /'tʃiəlisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm
sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
← Xem thêm từ cheerlessly
Xem thêm từ cheers →
Từ vựng liên quan
c
ch
cheer
cheerless
er
he
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…