ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheerless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheerless


cheerless /'tʃiəlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm
a damp cheerless room → căn phòng ẩm ướt ảm đạm
  không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…