ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheerio

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheerio


cheerio /'tʃiəri'ou/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  (từ lóng) chào anh, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!
  chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…