ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheeking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheeking


cheeking

Phát âm


Ý nghĩa

  sự kiểm tra
  c. by resubstitution kiểm tra bằng cách thế (vào phương trình lúc đầu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…