ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheekiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheekiness


cheekiness /'tʃi:kinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ
  sự vô lễ, sự hỗn xược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…