ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chassé

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chassé


chassé /'ʃæsei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bước lướt (khiêu vũ)

nội động từ


  bước lướt (khiêu vũ)
to chassé to the right → bước lướt sang phải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…