EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chassé
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chassé
chassé /'ʃæsei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bước lướt (khiêu vũ)
nội động từ
bước lướt (khiêu vũ)
to chassé to the right
→ bước lướt sang phải
← Xem thêm từ chassis
Xem thêm từ chaste →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
ch
cha
chasse
ha
has
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…