EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chasse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chasse
chasse /ʃɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê
← Xem thêm từ chasmy
Xem thêm từ chassepot →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
ch
cha
chassé
ha
has
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…