EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chasmy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chasmy
chasmy /'kæzmi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm
← Xem thêm từ chasms
Xem thêm từ chasse →
Từ vựng liên quan
as
c
ch
cha
chasm
ha
has
my
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…