ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chassis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chassis


chassis /'ʃæsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều chassis
  khung gầm (ô tô, máy bay...)

@chassis
  (Tech) khung, dàn, sátxi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…