EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chassis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chassis
chassis /'ʃæsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều chassis
khung gầm (ô tô, máy bay...)
@chassis
(Tech) khung, dàn, sátxi
← Xem thêm từ chasseur
Xem thêm từ chassé →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
ch
cha
ha
has
is
si
sis
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…