ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ characteristic constant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng characteristic constant


characteristic constant

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hằng số đặc trưng; hằng số mũ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…