EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
characteristic curve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
characteristic curve
characteristic curve
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đường cong đặc trưng
← Xem thêm từ characteristic constant
Xem thêm từ characteristically →
Từ vựng liên quan
ac
act
c
ch
cha
char
character
characteristic
cur
curve
er
eristic
ha
ic
is
ra
rac
ri
rv
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…