ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chaperons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chaperons


chaperon /'ʃæpəroun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)

ngoại động từ


  đi kèm (các cô gái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…