EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chapiter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chapiter
chapiter /'tʃəpitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) đầu cột
← Xem thêm từ chaperons
Xem thêm từ chaplain →
Từ vựng liên quan
api
c
ch
cha
chap
er
ha
hap
it
pi
pit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…