EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chanty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chanty
chanty /'ʃɑ:nti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) chantey
← Xem thêm từ chants
Xem thêm từ chaos →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
ch
cha
chant
ha
han
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…