EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chanteuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chanteuse
chanteuse
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều chanteuses
nữ ca sĩ chủ yếu ở các quán rượu
← Xem thêm từ chanters
Xem thêm từ chanteuses →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
c
ch
cha
chant
ha
han
nt
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…