ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chansonnier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chansonnier


chansonnier

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người viết hay hát những bài hát
  người hát ở quán rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…