EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
change-gear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
change-gear
change-gear /'tʃeindʤgiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp số (xe ô tô)
← Xem thêm từ change
Xem thêm từ change of life →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
cha
change
ea
ear
gear
ha
han
hang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…