EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chancellory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chancellory
chancellory /'tʃɑ:nsələri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) chancellery
← Xem thêm từ chancellorships
Xem thêm từ chancels →
Từ vựng liên quan
an
ance
c
ce
cell
cello
ch
cha
chance
chancel
chancellor
el
ell
ha
han
lo
lor
lory
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…