ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chancellors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chancellors


chancellor /'tʃɑ:nsələ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đại pháp quan; quan chưởng ấn
the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor → đại pháp quan Anh
  thủ tướng (áo, Đức)
  hiệu trưởng danh dự trường đại học

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…