EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chance-medley
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chance-medley
chance-medley /'tʃɑ:ns,medli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) tội ngộ sát
sự vô ý, sự bất cẩn
← Xem thêm từ chance
Xem thêm từ chanced →
Từ vựng liên quan
an
ance
c
ce
ch
cha
chance
ha
han
ley
me
med
medley
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…