EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cenobite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cenobite
cenobite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng coenobite
(từ Mỹ) người tu đạo
← Xem thêm từ cenltium
Xem thêm từ cenobites →
Từ vựng liên quan
bi
bit
bite
c
ce
en
it
no
nob
ob
obi
obit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…