EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cenltium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cenltium
cenltium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) xenti
← Xem thêm từ cemtrum
Xem thêm từ cenobite →
Từ vựng liên quan
c
ce
en
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…