EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cedillas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cedillas
cedilla /si'dilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu móc dưới (dấu chính tả)
← Xem thêm từ cedilla
Xem thêm từ ceding →
Từ vựng liên quan
as
c
ce
cedilla
dill
edi
ill
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…