EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ceding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ceding
cede /si:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)
← Xem thêm từ cedillas
Xem thêm từ ceiba →
Từ vựng liên quan
c
ce
din
ding
edi
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…