ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cat's-paw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cat's-paw


cat's-paw /'kætspɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)
  tay sai, người bị lợi dụng
to make a cat's paw of somebody → lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…