EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cat's-paw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cat's-paw
cat's-paw /'kætspɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)
tay sai, người bị lợi dụng
to make a cat's paw of somebody
→ lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai
← Xem thêm từ cat's eye
Xem thêm từ cat-sleep →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
pa
paw
's
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…