EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cat-sleep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cat-sleep
cat-sleep /'kætnæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấc ngủ ngắn
nội động từ
chợp mắt đi một tí
← Xem thêm từ cat's-paw
Xem thêm từ cat-sup →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
ep
lee
sl
sleep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…