ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catoptrics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catoptrics


catoptrics /kə'tɔptriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…