EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catoptric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catoptric
catoptric /kə'tɔptrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) phản xạ
← Xem thêm từ catnips
Xem thêm từ catoptrics →
Từ vựng liên quan
at
atop
c
cat
ic
op
opt
pt
ri
to
top
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…