EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catchment-area
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catchment-area
catchment-area /'kætʃmənt,eəriə/ (catchment-basin) /'kætʃmənt,beisn/
Phát âm
Ý nghĩa
basin)
/'kætʃmənt,beisn/
danh từ
lưu vực (sông)
← Xem thêm từ catchment
Xem thêm từ catchment-basin →
Từ vựng liên quan
are
area
at
atc
c
cat
catch
catchment
ch
chm
ea
en
ent
me
men
nt
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…