ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catchment-basin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catchment-basin


catchment-basin /'kætʃmənt,eəriə/ (catchment-basin) /'kætʃmənt,beisn/

Phát âm


Ý nghĩa

 basin)
/'kætʃmənt,beisn/

danh từ


  lưu vực (sông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…