EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
castrations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
castrations
castration /kæs'treiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiến
(nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)
← Xem thêm từ castration
Xem thêm từ castrato →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
c
cast
castrati
castration
ion
ions
on
ra
rat
ratio
ration
rations
st
str
strati
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…