ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ castrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng castrate


castrate /'kæstreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thiến
  (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…