EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
castle-builder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
castle-builder
castle-builder /'kɑ:sl,bildə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay mơ tưởng, người hay tính chuyện viển vông
← Xem thêm từ castle
Xem thêm từ castled →
Từ vựng liên quan
as
ast
build
builder
c
cast
castle
er
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…