EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
castanet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
castanet
castanet /,kæstə'nət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet
← Xem thêm từ castalian
Xem thêm từ castanets →
Từ vựng liên quan
an
as
ast
c
cast
net
st
sta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…