ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ castanet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng castanet


castanet /,kæstə'nət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…